Họ và tên: |
Bùi Việt Phú |
Giới tính: |
Nam |
Năm sinh: |
02/09/1959 |
Nơi sinh: |
Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh |
Quê quán |
Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh |
Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: |
Hóa học; Tại: ĐHSP Huế |
Đơn vị công tác: |
Khoa Giáo dục Tiểu học; Trường Đại học Sư phạm |
Chức vụ: |
Phó Trưởng Khoa |
Học vị: |
Tiến sĩ; năm: 2009; Chuyên ngành: Quản lý giáo dục; Tại: Đại học quốc gia Hà Nội |
Dạy CN: |
Giáo dục học mầm non, quản lý giáo dục |
Lĩnh vực NC: |
|
Ngoại ngữ: |
Tiếng Anh C |
Địa chỉ liên hệ: |
Khoa Giáo dục Tiểu học - Mầm non, trường Đại học Sư phạm, ĐHĐN số 459 Tôn Đức Thắng, Đà Nẵng |
Điện thoại: |
; Mobile: 0913439245 |
Email: |
vphuspdn@gmail.com |
|
Quá trình giảng dạy và công tác |
 |
|
|
1. Quá trình công tác:
- Từ 1978 - 1983: Tham gia Quân đội Nhân dân Việt Nam
- Từ 1984 - 1988: Chuyển ngành, học Đại học Sư phạm Huế, Khoa Hóa học
- Từ 12/1988 - 8/1996: Dạy học – Bí thư chi bộ, Trường THPT Hải Lăng, Quảng Trị
- Từ 09/1996 - 5/2008: Hiệu trưởng,Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Trị
- Từ 6/2008 - 6/2011: Giám đốc, Trung tâm CNTT - Ngoại ngữ Sở GD&ĐT Quảng Trị
- Từ 7/2011 - 5/2014: Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam - Giám đốc Công ty CP DVXBGD tại Đà Nẵng, Phó Tổng biên tập NXBGD Việt Nam.
- Từ 5/2014 đến nay: Phó trưởng khoa Giáo dục Tiểu học - Mầm non trường ĐHSP
2. Quá trình trực tiếp tham gia giảng dạy:
- Giảng dạy trường trung học phổ thông.
- Giảng viên dự án Bồi dưỡng năng lực cán bộ quản lý giáo dục (chương trình hợp tác Việt Nam – Singapore).
- Giảng dạy các lớp Bồi dưỡng ứng dụng Công nghệ thông tin trong dạy học cho giáo viên Mầm non, Tiểu học, THCS, THPT tỉnh Quảng Trị.
- Đã và đang giảng dạy Đại học, Thạc sĩ quản lý giáo dục (từ 2009 đên nay) tại trường Đại học Sư phạm kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh; trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng; trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế; Trường Đại học Đồng Tháp.. |
|
Các bài báo, báo cáo khoa học |
 |
|
TRONG NƯỚC: |
[1] |
Bài báo: (May 17 2016 9:59AM) |
[2] |
Bài báo: (May 17 2016 9:39AM) |
[3] |
Bài báo: (May 17 2016 9:48AM) |
[4] |
Bài báo: (May 17 2016 9:52AM) |
[5] |
Bài báo: . Tạp chí Khoa học giáo dục. Số: 121. Trang: 7-10. Năm 2015. (Dec 23 2015 3:05PM) |
[6] |
Bài báo: (Dec 23 2015 3:18PM) |
[7] |
Bài báo: . Tạp chí Giáo dục. Số: Đặc biệt tháng 5/2016. Trang: 12-15. Năm 2015. (Dec 23 2015 4:02PM) |
[8] |
Bài báo: . Số: Đặc biệt tháng 6/2015. Trang: 5-7. Năm 2015. (Dec 23 2015 3:38PM) |
[9] |
Bài báo: (Dec 23 2015 4:14PM) |
[10] |
Bài báo: . Kỉ Kỷ yếu Hội nghị sinh viên NCKH toàn quốc lần thứ VII - NXB Thông tin và Truyền thông. Số: 2014. Trang: 80-84. Năm 2014. (Mar 3 2015 8:36PM) |
[11] |
Bài báo: . Kỉ yếu Hội nghị sinh viên NCKH toàn quốc lần thứ VII - NXB Thông tin và truyền thông. Số: 2014. Trang: 68-73. Năm 2014. (Mar 3 2015 8:32PM) |
[12] |
Bài báo: (Mar 3 2015 8:14PM) |
[13] |
Bài báo: . Tạp chí Giáo dục. Số: Đặc biệt 9/2014. Trang: 117-119. Năm 2014. (Mar 3 2015 8:19PM) |
[14] |
Bài báo: . Số: Đặc biệt tháng 10/2014. Trang: 113-115. Năm 2014. (Mar 3 2015 8:22PM) |
[15] |
Bài báo: . Tạp chí giáo dục. Số: Đạc biệt 6/2014. Trang: 265-267. Năm 2014. (Mar 3 2015 8:26PM) |
[16] |
Bài báo: . NXB Thông tin và Truyền thông - Kỉ yếu Hội nghị sinh viên NCKH toàn quốc lần thứ VII. Số: 2014. Trang: 74-79. Năm 2014. (Mar 3 2015 8:40PM) |
[17] |
Bài báo: (Mar 3 2015 8:45PM) |
[18] |
Bài báo: (Mar 3 2015 8:50PM) |
[19] |
Bài báo: (Mar 3 2015 8:52PM) |
[20] |
Bài báo: . Số: 251. Trang: 1-5. Năm 2010. (Mar 3 2015 8:54PM) |
[21] |
Bài báo: (Mar 3 2015 8:56PM) |
[22] |
Bài báo: . Số: 215. Trang: 16-19. Năm 2009. (Mar 3 2015 8:59PM) |
[23] |
Bài báo: (Mar 4 2015 9:07AM) |
[24] |
Bài báo: (Mar 3 2015 9:07PM) |
[25] |
Bài báo: (Mar 3 2015 9:04PM) |
[26] |
Bài báo: . Tạp chí phát triển giáo dục. Số: 11. Trang: 14-15. Năm 2004. (Mar 3 2015 9:09PM) |
[27] |
Bài báo: (Mar 4 2015 9:11AM) |
[28] |
Bài báo: . Số: 96. Trang: 30-35. Năm 2003. (Mar 4 2015 9:13AM) |
|
|
|
Sách và giáo trình |
 |
|
|
Hướng dẫn Sau đại học |
 |
|
Stt |
Họ và Tên, Tên đề tài |
Trình độ |
Cơ sở đào tạo |
Năm hướng dẫn |
Bảo vệ năm |
[1] |
Huỳnh Văn Long
Đề tài: Biện pháp quản lý dạy học tự chọn ở các trường THPT tỉnh Quảng Ngãi |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2014 |
2015 |
[2] |
Huỳnh Hữu Thừa
Đề tài: Biện pháp quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở các trường Trung học phổ thông huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2014 |
2015 |
[3] |
Nguyễn Thị Thương
Đề tài:Biện pháp quản lý công tác giáo dục bảo vệ môi trường ở các trường THPT Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2014 |
2015 |
[4] |
Cao Hữu Công
Đề tài: Biện pháp quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh các trường tiểu học quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
Thạc sĩ |
ĐHĐN |
2013 |
2015 |
[5] |
Trương Thị Hồng Thanh
Đề tài: Biện pháp quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh các trường tiểu học quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng |
Thạc sĩ |
ĐHĐN |
2013 |
2015 |
[6] |
Nguyễn Thị Thùy Duyên
Đề tài: Biện pháp quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho học sinh Tiểu học quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2014 |
2015 |
[7] |
Đoàn Văn Danh
Đề tài: Biện pháp phát triển đội ngũ giáo viên tiểu học người dân tộc thiểu số huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2014 |
2015 |
[8] |
Phạm Thị Tùng
Đề tài: Biện pháp quản lý công tác giáo dục quốc phòng - an ninh cho sinh viên Phân hiệu Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh tại Gia Lai |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2014 |
2015 |
[9] |
Nguyễn Hoàng Thông
Đề tài: Biện pháp quản lý hoạt động tổ chuyên môn của hiệu trưởng các trường THCS huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thạc sĩ |
Trường ĐHSP - Đại học Huế |
2013 |
2014 |
[10] |
Trần Thị Phương Uyên
Đề tài:Biện pháp quản lý xây dựng trường học thân thiện ở các trường tiểu học thị xã Hương Trà, tỉnh Thưà Thiên Huế |
Thạc sĩ |
Trường ĐHSP - Đại học Huế |
2013 |
2014 |
[11] |
Phan Ngọc Hải
Đề tài: Biện pháp quản lí hoạt động tự học của học sinh PTDTBT huyện KonPlông, tỉnh Kon Tum |
Thạc sĩ |
ĐHĐN |
2013 |
2014 |
[12] |
Đinh Thành Hội
Đề tài: Biện pháp quản lý hoạt động dạy học môn lịch sử tại các trường PTDTNT tỉnh Kon Tum |
Thạc sĩ |
ĐHĐN |
2013 |
2014 |
[13] |
Phạm Ngọc Tuấn
Đề tài: Biện pháp quản lý hoạt động dạy học môn Sinh học ở các trường THPT tỉnh Kon Tum |
Thạc sĩ |
ĐHĐN |
2013 |
2014 |
[14] |
Trần Đình Dương
Đề tài: Biện pháp quản lí hoạt động GDHN cho HS trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, tỉnh Kiên Giang |
Thạc sĩ |
Trường Đại học Đồng Tháp |
2013 |
2014 |
[15] |
Nguyễn Minh Đăng
Đề tài: Biện pháp quản lí hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở các trường trung học cơ sở thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
Thạc sĩ |
Trường Đại học Đồng Tháp |
2013 |
2014 |
[16] |
Võ Đăng Chín
Đề tài: Biện pháp quản lý phương tiện dạy học ở các trường trung học cơ sở huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam |
Thạc sĩ |
ĐHĐN |
2012 |
2013 |
[17] |
Trần Tự Trọng
Đề tài: Biện pháp quản lý hoạt động giáo dục môi trường cho học sinh các trường THPT vùng ven biển tỉnh Quảng Nam |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2012 |
2013 |
[18] |
Đặng Trần Phong
Đề tài: Biện pháp quản lý tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong đổi mới phương pháp dạy học ở trường THPT tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thạc sĩ |
Trường ĐHSP - Đại học Huế |
2012 |
2013 |
[19] |
Trần Anh Linh
Đề tài: Biện pháp quản lý phối hợp với doanh nghiệp trong hoạt động đào tạo của trường Cao đẳng Nghề Thừa Thiên Huế |
Thạc sĩ |
Trường ĐHSP - Đại học Huế |
2012 |
2013 |
[20] |
Huỳnh Khánh Hoàng
Đề tài: Biện pháp quản lý hoạt động tự học của sinh viên các trường Cao đẳng nghề tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thạc sĩ |
Trường ĐHSP - Đại học Huế |
2011 |
2012 |
[21] |
Lê Thị Thục Nhi
Đề tài: Biện pháp phát triển đội ngũ giảng viên trường Cao đẳng Nghề Nguyễn Tri Phương, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thạc sĩ |
Trường ĐHSP - Đại học Huế |
2011 |
2012 |
|
|
|
|
Các học phần và môn giảng dạy |
 |
|
Stt |
Tên môn |
Năm bắt đầu |
Đối tượng |
Nơi dạy |
[1] |
Quản lý nhân sự
Ngành: Kinh tế học |
2015 |
Sinh viên ngành Tâm lý học |
Trường ĐHSP - ĐHĐN |
[2] |
Lịch sử các tư tưởng giáo dục
Ngành: Các ngành KHKT khác |
2015 |
Học viên cao học |
Đại học Sư phạm Huế; Đại học Sư phạm Đà Nẵng |
[3] |
Đánh giá trong giáo dục đại học
Ngành: Các ngành KHKT khác |
2015 |
Nghiệp vụ Sư phạm đại học |
Học viện Quản lý giáo dục |
[4] |
Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo
Ngành: Khoa học giáo dục |
2014 |
Sinh viên |
Trường ĐHSP - ĐHĐN |
[5] |
Quản lý giáo dục mầm non
Ngành: Khoa học giáo dục |
2014 |
Sinh viên |
ĐHĐN |
[6] |
Hành chinh học
Ngành: Khoa học giáo dục |
2014 |
Sinh viên |
Đại học Đà Nẵng |
[7] |
Chiến lược và Chính sách phát triển giáo dục
Ngành: Khoa học giáo dục |
2013 |
Hoc viên cao học |
Đại học Đồng Tháp; Đại học Đà Nẵng |
[8] |
Giáo dục học mầm non
Ngành: Khoa học giáo dục |
2012 |
Sinh viên |
Đại học Huế |
[9] |
Xu thế phát triển giáo dục
Ngành: Khoa học giáo dục |
2012 |
Hoc viên cao học |
Đại học Đà Nẵng - Đại học Đồng Tháp |
[10] |
Giaó dục học so sánh
Ngành: Khoa học giáo dục |
2012 |
Hoc viên cao học |
Trường ĐHSP - Đại học Huế |
[11] |
Giáo dục đại học Thế giới và Việt Nam
Ngành: Khoa học giáo dục |
2009 |
Sinh viên, giảng viên |
Trường Đại học Đồng Tháp |
|
|
GIÁO TRÌNH
GIÁO TRÌNH QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON