Họ và tên: |
Trần Xuân Bách |
Giới tính: |
Nam |
Năm sinh: |
23/10/1963 |
Nơi sinh: |
Vũ Lễ, Kiến Xương,Thái Bình |
Quê quán |
Thanh Tân, Kiến Xương, Thái Bình |
Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: |
Sư phạm; Tại: Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Đà Nẵng |
Đơn vị công tác: |
Ban Giám hiệu; Trường Đại học Sư phạm |
Chức vụ: |
Phó Hiệu trưởng |
Học vị: |
Tiến sĩ; năm: 2010; Chuyên ngành: Quản lý Giáo dục; Tại: Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Chức danh KH: |
Phó Giáo sư; công nhận năm: 2016 |
Dạy CN: |
Quản lý Giáo dục |
Lĩnh vực NC: |
Quản lí Giáo dục |
Ngoại ngữ: |
Anh C; Nga D |
Địa chỉ liên hệ: |
459 - Tôn Đức Thắng, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
Điện thoại: |
02363733929; Mobile: 0913419226 |
Email: |
txbach@ued.udn.vn; txbach63@gmail.com |
|
Quá trình giảng dạy và công tác |
 |
|
|
- 08/1990 đến 11/1995: CS Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Đà Nẵng, Chuyên viên Phòng Tổ chức Chính trị, Bí thư Đoàn trường
- 11/1995 đến 06/2000: Ban Tổ chức Cán bộ, Đại học Đà Nẵng, CV Ban TCCB, ĐHĐN
- 06/2000 đến 30/4/2011:Ban Tổ chức Cán bộ, Đại học Đà Nẵng, Phó trưởng Ban Tổ chức Cán bộ, Đại học Đà Nẵng;Giảng dạy tại Trường ĐHSP và Các Trường thuộc ĐHĐN từ 2003;
Giảng dạy các lớp bồi dưỡng CB ngành giáo dục và Cao học; Chủ tịch Công đoàn Cơ quan ĐHĐN;
- 01/5/2011 nay Trưởng phòng Tổ chức - Hành chính; Giảng viên chính Giảng dạy các lớp ĐH chính quy, lớp bồi dưỡng CB ngành giáo dục;và Cao học; Uỷ viên Ban thường vụ, Chủ nhiệm UBKH Công đoàn ĐHĐN, Chủ tịch Công đoàn Trường Đại học Sư phạm
- 15/6/2017 nay Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm; Giảng viên Cao cấp Giảng dạy các lớp ĐH chính quy, lớp bồi dưỡng CB ngành giáo dục và Cao học Trường Đại học Sư phạm. |
|
Các công trình khoa học |
 |
|
[1] |
Đề tài cấp ĐHĐN: (Jul 7 2022 5:40PM) |
[2] |
Đề tài cấp cơ sở: (May 31 2018 9:31AM) |
[3] |
Đề tài cấp cơ sở: (Apr 6 2015 5:59PM) |
[4] |
Đề tài cấp Bộ: (Dec 31 2010 9:26AM) |
[5] |
Đề tài cấp Bộ: (Dec 31 2010 9:26AM) |
|
|
|
Các bài báo, báo cáo khoa học |
 |
|
TRONG NƯỚC: |
[1] |
Bài báo: (Jun 29 2023 10:07AM) |
[2] |
Bài báo: (Jul 1 2021 2:29PM) |
[3] |
Bài báo: (Jun 5 2019 8:46AM) |
[4] |
Bài báo: (Feb 12 2019 4:01PM) |
[5] |
Bài báo: (Jun 1 2017 10:53AM) |
[6] |
Bài báo: (Jan 4 2017 3:32PM) |
[7] |
Bài báo: (May 13 2016 8:25PM) |
[8] |
Bài báo: (Jun 1 2015 3:05PM) |
[9] |
Bài báo: (Jun 1 2015 5:05PM) |
[10] |
Tham luận: (Oct 17 2015 4:21PM) |
[11] |
Bài báo: . Tạp chí Khoa học Giáo dục. Số: 102- Tháng 3/2014. Trang: 23-25. Năm 2014. (Apr 11 2014 10:49AM) |
[12] |
Bài báo: . Số: 55 - 12/2013. Trang: 37 -40. Năm 2013. (Apr 11 2014 11:02AM) |
[13] |
Bài báo: . Số: 7 (68) 2013. Trang: 2-7. Năm 2013. (Dec 16 2013 5:36PM) |
[14] |
Bài báo: . Tạp chí Khoa học, Đại học Huế. Số: Tập 76A, số 7 (2012). Trang: 5-12. Năm 2012. (Apr 10 2013 11:30AM) |
[15] |
Bài báo: . Tạp chí Khoa học và Giáo dục Trường Đại học Sư phạm. Số: 5 (04) / 2012. Trang: 105-109. Năm 2012. (Dec 11 2012 10:47AM) |
[16] |
Bài báo: . Số: 02/2012. Trang: 92-95. Năm 2012. (May 24 2012 7:55AM) |
[17] |
Bài báo: . Số: 47. Trang: 189-195. Năm 2011. (Dec 31 2010 2:48PM) |
[18] |
Bài báo: (Aug 15 2012 8:18AM) |
[19] |
Bài báo: . Tạp chí Giáo dục. Số: 187 (kì 1-4). Năm 2008. (Dec 31 2010 9:26AM) |
[20] |
Bài báo: . Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng. Số: Số 1(24). Năm 2008. (Dec 31 2010 9:26AM) |
[21] |
Bài báo: . Số: Số 20, 5/2007. Năm 2007. (Dec 31 2010 9:26AM) |
[22] |
Bài báo: (Jan 18 2011 3:57PM) |
[23] |
Bài báo: . Số: Số 3-4/2006. Năm 2006. (Dec 31 2010 9:26AM) |
[24] |
Bài báo: . Số: số 1(9). Năm 2005. (Dec 31 2010 9:26AM) |
[25] |
Bài báo: . Phát triển giáo dục. Số: 77. Trang: Tr.28-30. Năm 2005. (Dec 31 2010 9:26AM) |
[26] |
Bài báo: . Kỷ yếu Hội thảo khoa học Quốc gia . Số: Kỷ yếu. Năm 2004. (Dec 31 2010 9:26AM) |
[27] |
Bài báo: . Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng. Số: 9/2002. Năm 2002. (Dec 31 2010 9:26AM) |
QUỐC TẾ: |
[1] |
Article: (Jul 18 2022 10:37AM) |
[2] |
Article: (Jul 1 2021 2:18PM) |
[3] |
Article: (Jun 22 2020 10:29AM) |
[4] |
Article: (Jun 5 2019 8:57AM) |
|
|
|
Sách và giáo trình |
 |
|
[1] |
|
[2] |
|
[3] |
|
[4] |
|
[5] |
|
[6] |
|
[7] |
|
[8] |
|
[9] |
|
[10] |
|
[11] |
|
[12] |
|
[13] |
|
[14] |
|
[15] |
|
[16] |
|
[17] |
|
|
|
|
Hướng dẫn Sau đại học |
 |
|
Stt |
Họ và Tên, Tên đề tài |
Trình độ |
Cơ sở đào tạo |
Năm hướng dẫn |
Bảo vệ năm |
[1] |
Keooudone SITTHIXON
Đề tài: Giải pháp phát triển đội nhũ giáo viên trường trung học phổ thông tỉnh Savannakhet nước CHDCND Lào |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2012 |
2012 |
[2] |
Mai Văn Minh
Đề tài: Biện pháp quản lý hoạt động tự học của học viên tại Học viện Chính trị - Hành chính khu vực III |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2012 |
2012 |
[3] |
Huỳnh Ngọc Thời
Đề tài: Biện pháp quản lý giáo dục nếp sống văn hóa cho sinh viên Trường Cao đẳng Kinh tế - Kế hoạch Đà Nẵng |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2012 |
2012 |
[4] |
Nguyễn Thị Bích Ngọc
Đề tài: Biện pháp quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp tại các trường tiểu học quận Liên Chiểu - TP Đà Nẵng |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2011 |
2012 |
[5] |
Phạm Ngọc Tuyến
Đề tài: Biện pháp quản lý công tác giáo dục phòng chống tệ nạn xã hội cho học sinh các trường trung học phổ thông trên địa bàn thành phố Đà Nẵng |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2011 |
2012 |
[6] |
Trần Thị Thanh Hòa
Đề tài: Phát triển đội ngũ giáo viên trung học phổ thông huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2011 |
2012 |
[7] |
Nguyễn Văn Nhựt
Đề tài: Biện pháp phát triển đội ngũ giáo viên THPT huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2011 |
2011 |
[8] |
Bùi Thế Giới
Đề tài: Biện pháp quản lý công tác xã hội hoá giáo dục THPT huyện Sơn Tây- tỉnh Quảng Ngãi |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2011 |
2011 |
[9] |
Phạm Hải Anh
Đề tài: Giải pháp phát triển đội ngũ giảng viên trường cao đẳng kinh tế - kĩ thuật Quảng Nam trong bối cảnh hiện nay |
Thạc sĩ |
Đại học Đà Nẵng |
2011 |
2011 |
|
|
|
|
Các học phần và môn giảng dạy |
 |
|
Stt |
Tên môn |
Năm bắt đầu |
Đối tượng |
Nơi dạy |
[1] |
Quản lý nguồn nhân lực trong giáo dục
Ngành: Khoa học quản lý |
2014 |
Chuyển đổi cho học viên chuyên ngành QLGD Cao học quản lý giáo dục Bồi dưỡng cán bộ quản lý QLGD |
Trường Đại học Sư phạm - ĐHĐN |
[2] |
M1- Đường lối, chính sách phát triển GD&ĐT Việt Nam
Ngành: Khoa học giáo dục |
2012 |
Cán bộ quản lý cơ sở giáo dục theo chương trình ban hành tại QĐ:382/QĐ-BGDĐT |
Tại Trường và các địa phương |
[3] |
Xã hội học Giáo dục
Ngành: Khoa học giáo dục |
2011 |
Cao học QLGD |
Trường Đại học Sư phạm |
[4] |
Quản lý Nhà nước về giáo dục
Ngành: Khoa học quản lý |
2011 |
Cán bộ QLGD |
Trường ĐHSP và các Sở Giáo dục- Đào tạo |
[5] |
Quản lý sự thay đổi trong giáo dục
Ngành: Khoa học giáo dục |
2010 |
Cao học QLGD |
Đại học Đà Nẵng |
[6] |
Bồi dưỡng Hiệu trưởng Trường phổ thông theo hình thức liên kết Việt Nam - Singapore (chuyên đề 1&3)
Ngành: Khoa học quản lý |
2009 |
Hiệu trưởng trường phổ thông |
Giảng viên nguồn cấp Quốc gia |
[7] |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý Nhà nước
Ngành: Các ngành KHKT khác |
2005 |
SV và cán bộ |
Đại học Đà Nẵng |
[8] |
Hành chính học
Ngành: Khoa học chính trị |
2005 |
Cử nhân Giáo dục Chính trị |
Trường ĐHSP |
[9] |
Lý luận nhà nước
Ngành: Khoa học chính trị |
2005 |
Cử nhân SP Giáo dục chính trị |
Trường ĐHSP |
[10] |
Quản lý hành chính Nhà nước, Quản lý ngành giáo dục và đào tạo
Ngành: Khoa học giáo dục |
2003 |
SV ĐH, CĐ ngành sư phạm |
Trường Đại học Sư phạm, các Trường có đào tạo SP Lớp chuyển đổi cao học QLGD |
|
|
GIÁO TRÌNH
QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON
PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC GIÁ TRỊ SỐNG VÀ KỸ NĂNG SỐNG